безбилетный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безбилетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezbilétnyj |
khoa học | bezbiletnyj |
Anh | bezbiletny |
Đức | besbiletny |
Việt | bedbiletny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезбилетный
- Không có vé.
- безбилетный пассажир — hành khách không có vé
Tham khảo
sửa- "безбилетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)