беженка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của беженка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | béženka |
khoa học | beženka |
Anh | bezhenka |
Đức | beschenka |
Việt | begienca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбеженка gc
- Xem беженец
Tham khảo
sửa- "беженка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)