Tiếng Nga sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbʲɛ.ʒɪ.nʲəʦ/

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

беженец

  1. Người chạy nạn, người lánh nạn, người tị nạn.

Tham khảo sửa