Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бедовый (thông tục)

  1. (отчаянный) táo bạo, liều lĩnh
  2. (озорной) tinh nghịch, nghịch ngợm.
    бедовый парень — người thanh niên táo bạo

Tham khảo sửa