бедняцкий
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бедняцкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bednjáckij |
khoa học | bednjackij |
Anh | bednyatski |
Đức | bednjazki |
Việt | beđniatxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бедняцкий
Tham khảo sửa
- "бедняцкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)