бедняга
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бедняга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bednjága |
khoa học | bednjaga |
Anh | bednyaga |
Đức | bednjaga |
Việt | beđniaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaбедняга ж. и ж. 3a,разг.
Tham khảo
sửa- "бедняга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)