бахвальство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бахвальство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bahvál'stvo |
khoa học | baxval'stvo |
Anh | bakhvalstvo |
Đức | bachwalstwo |
Việt | bakhvalxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбахвальство gt (thông tục)
- (Sự, tính, thói) Khoe khoang.
Tham khảo
sửa- "бахвальство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)