батрачить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của батрачить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batráčit' |
khoa học | batračit' |
Anh | batrachit |
Đức | batratschit |
Việt | batratrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaбатрачить Thể chưa hoàn thành
- Làm cố nông, làm công nhân nông nghiệp, đi làm thuê, làm mướn.
Tham khảo
sửa- "батрачить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)