батальонный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của батальонный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batal'ónnyj |
khoa học | batal'onnyj |
Anh | batalonny |
Đức | batalonny |
Việt | batalonny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбатальонный
- (Của) Tiểu đoàn.
Tham khảo
sửa- "батальонный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)