батальон
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của батальон
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batal'ón |
khoa học | batal'on |
Anh | batalon |
Đức | batalon |
Việt | batalon |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбатальон gđ
- Tiểu đoàn.
- стрелковый батальон — tiểu đoàn bộ binh
- сапёрный батальон — tiểu đoàn công binh
- батальон связи — tiểu đoàn thông tin
- командир батальона — tiểu đoàn trưởng
Tham khảo
sửa- "батальон", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)