баталия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баталия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | batálija |
khoa học | batalija |
Anh | bataliya |
Đức | batalija |
Việt | bataliia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбаталия gc
- (уст.) Chiến trận.
- (thông tục) ирон. — (ссора) [vụ] cãi nhau, đấu khẩu.
Tham khảo
sửa- "баталия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)