басистый
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của басистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | basístyj |
khoa học | basistyj |
Anh | basisty |
Đức | basisty |
Việt | baxixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
басистый (thông tục)
Tham khảo sửa
- "басистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)