Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

барский

  1. (Thuộc về) Địa chủ, quý tộc.
    барские замашки — cử chỉ (điệu bộ, bộ dạng) quý tộc

Tham khảo

sửa