баронесса
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баронесса
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | baronéssa |
khoa học | baronessa |
Anh | baronessa |
Đức | baronessa |
Việt | baronexxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбаронесса gc
Tham khảo
sửa- "баронесса", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)