Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

баран

  1. (Con) Cừu đực.
    упёрся как баран — khăng khăng một mực
    смотреть, уставиться как баран новые ворота — nhìn ngơ ngác

Tham khảo sửa