барабанный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của барабанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | barabánnyj |
khoa học | barabannyj |
Anh | barabanny |
Đức | barabanny |
Việt | barabanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбарабанный
- (Thuộc về) Trống.
- барабанный бой — hồi (tiếng) trống
- барабанная перепонка — анат. — màng nhĩ, màng tai
Tham khảo
sửa- "барабанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)