Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

барабанный

  1. (Thuộc về) Trống.
    барабанный бой — hồi (tiếng) trống
    барабанная перепонка анат. — màng nhĩ, màng tai

Tham khảo sửa