бар
Tiếng Mông Cổ
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaбар (bar)
- hổ.
Tiếng Nam Altai
sửaDanh từ
sửaбар (bar)
- hổ.
Tham khảo
sửa- Čumakajev A. E., editor (2018), “бар”, trong Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaбар gđ
Tham khảo
sửa- "бар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tuva
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: bar
Động từ
sửaбар
- đi.
Tiếng Urum
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: bar
Động từ
sửaбар
- đi.