Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

банкрот

  1. Người bị vỡ nợ (bị phá sản, bị khánh kiệt).
    объявить себя банкротом — tuyên bố vỡ nợ (phá sản)

Tham khảo

sửa