банкрот
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của банкрот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bankrót |
khoa học | bankrot |
Anh | bankrot |
Đức | bankrot |
Việt | bancrot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбанкрот gđ
Tham khảo
sửa- "банкрот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)