банальность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của банальность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | banál'nost' |
khoa học | banal'nost' |
Anh | banalnost |
Đức | banalnost |
Việt | banalnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
банальность gc
- (Sự, tính chất) Tầm thường, vô vị.
- говорить банальности — nói những điều tầm thường (vô vị)
Tham khảo sửa
- "банальность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)