баловень
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của баловень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | báloven' |
khoa học | baloven' |
Anh | baloven |
Đức | balowen |
Việt | baloven |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-2*a баловень gđ (,разг.)
- Con cưng, đứa trẻ được nuông chiều.
- Xem баловник
- .
- баловень судьбы — con cưng của vận số, người may, người gặp may luôn, số đỏ
Tham khảo
sửa- "баловень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)