балованный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của балованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | balóvannyj |
khoa học | balovannyj |
Anh | balovanny |
Đức | balowanny |
Việt | balovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбалованный
- (Được) Cưng, chiều, nuông chiều; (капризный) khó tính.
Tham khảo
sửa- "балованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)