Tiếng Nam Altai sửa

Động từ sửa

базар (bazar)

  1. ấn.

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

базар

  1. Chợ.
    книжный базар — hội chợ bán sách
    перен. (thông tục) — [cảnh] ồn ào, huyên náo

Tham khảo sửa

Tiếng Urum sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

базар

  1. chợ.