бадья
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của бадья
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bad'já |
khoa học | bad'ja |
Anh | badya |
Đức | badja |
Việt | bađia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-6*b бадья gc
- (Cái) Thùng.
Tham khảo
sửa- "бадья", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)