Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.

Danh từ sửa

баатар (baatar)

  1. chiến binh, anh hùng.
    баатар бэеbaatar bejevóc dáng anh hùng

Tính từ sửa

баатар (baatar)

  1. sự can đảm, dũng cảm.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Mông Cổ sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur; so sánh với tiếng Kalmyk баатр (baatr), tiếng Daur baatur, tiếng Đông Hương batulu (trai tráng trẻ khỏe) và có thể là Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language, etymology language or family code "xgn-rou" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)...

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

баатар (baatar) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), số nhiều xác định баатрууд); (regular declension)

  1. anh hùng.

Từ dẫn xuất sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Mãn Châu: ᠪᠠᡨᡠᡵᡠ (baturu)

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Từ nguyên sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.

Danh từ sửa

баатар (baatar)

  1. anh hùng.
    баян омогтой, баатар цолутай
    bajan omogtoj, baatar colutaj
    gia đình giàu có với vinh quang của một anh hùng

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk