баатар
Tiếng Buryat sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.
Danh từ sửa
баатар (baatar)
- chiến binh, anh hùng.
- баатар бэе ― baatar beje ― vóc dáng anh hùng
Tính từ sửa
баатар (baatar)
Từ dẫn xuất sửa
- баатаршалга (baataršalga)
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur; so sánh với tiếng Kalmyk баатр (baatr), tiếng Daur baatur, tiếng Đông Hương batulu (“trai tráng trẻ khỏe”) và có thể là Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/errorGetBy tại dòng 16: The language, etymology language or family code "xgn-rou" in the first parameter is not valid (see Wiktionary:List of languages)...
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
баатар (baatar) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), số nhiều xác định баатрууд); (regular declension)
Từ dẫn xuất sửa
- Улаанбаатар (Ulaanbaatar)
Hậu duệ sửa
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.
Danh từ sửa
баатар (baatar)
- anh hùng.
- баян омогтой, баатар цолутай
- bajan omogtoj, baatar colutaj
- gia đình giàu có với vinh quang của một anh hùng
Tham khảo sửa
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk