баатар
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.
Danh từ
sửaбаатар (baatar)
- chiến binh, anh hùng.
- баатар бэе ― baatar beje ― vóc dáng anh hùng
Tính từ
sửaбаатар (baatar)
Từ dẫn xuất
sửa- баатаршалга (baataršalga)
Tiếng Mông Cổ
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur; so sánh với tiếng Kalmyk баатр (baatr), tiếng Daur baatur, tiếng Đông Hương batulu (“trai tráng trẻ khỏe”) và có thể là tiếng Nhu Nhiên 莫賀 (*makgha).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaбаатар (baatar) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), số nhiều xác định баатрууд); (regular declension)
Từ dẫn xuất
sửa- Улаанбаатар (Ulaanbaatar)
Hậu duệ
sửaTiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.
Danh từ
sửaбаатар (baatar)
- anh hùng.
- баян омогтой, баатар цолутай
- bajan omogtoj, baatar colutaj
- gia đình giàu có với vinh quang của một anh hùng
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk