Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.

Danh từ

sửa

баатар (baatar)

  1. chiến binh, anh hùng.
    баатар бэеbaatar bejevóc dáng anh hùng

Tính từ

sửa

баатар (baatar)

  1. sự can đảm, dũng cảm.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ cổ điển ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ trung đại ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur; so sánh với tiếng Kalmyk баатр (baatr), tiếng Daur baatur, tiếng Đông Hương batulu (trai tráng trẻ khỏe) và có thể là tiếng Nhu Nhiên 莫賀 (*makgha).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpaːtʰar̥/
  • Tách âm: баа‧тар (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

баатар (baatar) (chính tả Mongolian ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur), số nhiều xác định баатрууд); (regular declension)

  1. anh hùng.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Mãn Châu: ᠪᠠᡨᡠᡵᡠ (baturu)

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.

Danh từ

sửa

баатар (baatar)

  1. anh hùng.
    баян омогтой, баатар цолутай
    bajan omogtoj, baatar colutaj
    gia đình giàu có với vinh quang của một anh hùng

Tham khảo

sửa
  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk