batulu
Tiếng Đông Hương
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur (“anh hùng”); so sánh với tiếng Mông Cổ баатар (baatar), tiếng Kalmyk баатр (baatr), tiếng Daur baatur.
Danh từ
sửabatulu
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur (“anh hùng”); so sánh với tiếng Mông Cổ баатар (baatar), tiếng Kalmyk баатр (baatr), tiếng Daur baatur.
batulu