Улаанбаатар
Xem thêm: Улаан Баатар
Tiếng Mông Cổ
sửaMông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠤᠯᠠᠭᠠᠨᠪᠠᠭᠠᠲᠤᠷ (ulaɣanbaɣatur) | Улаанбаатар (Ulaanbaatar) |
Từ nguyên
sửaTừ улаан (ulaan, “đỏ”) + баатар (baatar, “anh hùng”).
Cách phát âm
sửaĐịa danh
sửaУлаанбаатар (Ulaanbaatar)
- Ulaanbaatar (thủ đô của Mông Cổ).
Từ dẫn xuất
sửa- ⇒ Tiếng Buryat: Улаан Баатар (Ulaan Baatar)
- → Tiếng Anh: Ulaanbaatar
- → Tiếng Kazakh:
- → Tiếng Nga: Улан-Ба́тор (Ulan-Bátor)
- → Tiếng Anh: Ulan Bator
- → Tiếng Hungary: Ulánbátor
- → Tiếng Bồ Đào Nha: Ulan Bator
- → Tiếng Tây Ban Nha: Ulán Bator
- → Tiếng Ukraina: Улан-Ба́тор (Ulan-Bátor)