Tiếng Mông Cổ cổ điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ trung đại *baxatur, từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.

Danh từ

sửa

ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur)

  1. anh hùng.

Tiếng Mông Cổ trung đại

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *baxatur.

Danh từ

sửa

ᠪᠠᠭ᠋ᠠᠲᠤᠷ (baɣatur)

  1. anh hùng.