атомный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của атомный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | átomnyj |
khoa học | atomnyj |
Anh | atomny |
Đức | atomny |
Việt | atomny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaатомный
- (Thuộc về) Nguyên tử.
- атомный вес — nguyên tử lượng, trọng lượng nguyên tử
- атомная бомба — bom nguyên tử
- атомная энергия — năng lượng nguyên tử
- атомное ядро — hạt nhân nguyên tử, nhân nguyên tử
- атомная электростанция — nhà máy điện nguyên tử
Tham khảo
sửa- "атомный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)