ассортимент
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ассортимент
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | assortimént |
khoa học | assortiment |
Anh | assortiment |
Đức | assortiment |
Việt | axxortiment |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaассортимент gđ
- (подбор) mặt hàng.
- хороший ассортимент товаров — nhiều mặt hàng khác nhau
- расширять ассортимент товаров — mở rộng mặt hàng
- (комплект) bộ.
Tham khảo
sửa- "ассортимент", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)