ассимилироваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ассимилироваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((с Т))

  1. (Bị) Đồng hóa.

Tham khảo

sửa