асимметрия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của асимметрия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | asimmetríja |
khoa học | asimmetrija |
Anh | asimmetriya |
Đức | asimmetrija |
Việt | aximmetriia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
асимметрия gc
Tham khảo sửa
- "асимметрия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)