археологический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của археологический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arheologíčeskij |
khoa học | arxeologičeskij |
Anh | arkheologicheski |
Đức | archeologitscheski |
Việt | arkheologitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
археологический
- (Thuộc về) Khảo cổ học, cổ vật học (уст. ).
Tham khảo sửa
- "археологический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)