арматурщик
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của арматурщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | armatúrščik |
khoa học | armaturščik |
Anh | armaturshchik |
Đức | armaturschtschik |
Việt | armatursic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
арматурщик gđ
Tham khảo sửa
- "арматурщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)