аркан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аркан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arkán |
khoa học | arkan |
Anh | arkan |
Đức | arkan |
Việt | arcan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаркан gđ
- (Dây) Thòng lọng.
- набрасывать аркан — vung dây thòng lọng
- ловить арканом — bắt bằng dây thòng lọng
Tham khảo
sửa- "аркан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)