Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Danh từ sửa

арияа (arijaa)

  1. Răng hàm, răng nanh động vật.
  2. Răng cưa.

Tham khảo sửa

  • D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk