арбитражный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của арбитражный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arbitrážnyj |
khoa học | arbitražnyj |
Anh | arbitrazhny |
Đức | arbitraschny |
Việt | arbitraginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaарбитражный
- (Thuộc về) Trọng tài.
- арбитражный суд — tòa án trọng tài
Tham khảo
sửa- "арбитражный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)