аранжировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аранжировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aranžírovat' |
khoa học | aranžirovat' |
Anh | aranzhirovat |
Đức | aranschirowat |
Việt | arangiirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaаранжировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) муз.)
Tham khảo
sửa- "аранжировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)