апробировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của апробировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aprobírovat' |
khoa học | aprobirovat' |
Anh | aprobirovat |
Đức | aprobirowat |
Việt | aprobirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaапробировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "апробировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)