аппендикс
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аппендикс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | appéndiks |
khoa học | appendiks |
Anh | appendiks |
Đức | appendiks |
Việt | appenđicx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaаппендикс gđ (анат.)
Tham khảo
sửa- "аппендикс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)