Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

апломб

  1. (Tính) Quá tự tin.
    говорить с апломбом — nói giọng quá tự tin
    держаться с апломбом — cư xử một cách quá tự tin
    ему не хватает апломба — anh ấy thiếu tính tự tin

Tham khảo

sửa