апломб
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của апломб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aplómb |
khoa học | aplomb |
Anh | aplomb |
Đức | aplomb |
Việt | aplomb |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaапломб gđ
- (Tính) Quá tự tin.
- говорить с апломбом — nói giọng quá tự tin
- держаться с апломбом — cư xử một cách quá tự tin
- ему не хватает апломба — anh ấy thiếu tính tự tin
Tham khảo
sửa- "апломб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)