апеллировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của апеллировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | apellírovat' |
khoa học | apellirovat' |
Anh | apellirovat |
Đức | apellirowat |
Việt | apellirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaапеллировать Thể chưa hoàn thànhvà Thể chưa hoàn thành
- юр. — chống án, kháng án, kháng cáo, khiếu nại
- апеллировать в Верховый суд — chống án (kháng án, kháng cáo, khiếu nại) lên Tòa án tối cao
- (к Д) kêu gọi.
- апеллировать к массам — kêu gọi quần chúng
Tham khảo
sửa- "апеллировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)