антибиотик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của антибиотик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antibiótik |
khoa học | antibiotik |
Anh | antibiotik |
Đức | antibiotik |
Việt | antibiotic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaантибиотик gđ
- (Thuốc, chất) Kháng sinh.
Tham khảo
sửa- "антибиотик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)