аннотировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аннотировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | annotírovat' |
khoa học | annotirovat' |
Anh | annotirovat |
Đức | annotirowat |
Việt | annotirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaаннотировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "аннотировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)