анестезировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của анестезировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anestezírovat' |
khoa học | anestezirovat' |
Anh | anestezirovat |
Đức | anestesirowat |
Việt | anextedirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaанестезировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) мед.)
Tham khảo
sửa- "анестезировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)