анекдотичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của анекдотичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anekdotíčnyj |
khoa học | anekdotičnyj |
Anh | anekdotichny |
Đức | anekdotitschny |
Việt | anecđotitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaанекдотичный
Tham khảo
sửa- "анекдотичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)