анекдотический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

анекдотический

  1. Buồn cười, khôi hài.
    это носит анекдотический характер — cái đó có tính chất tiếu lâm (khôi hài)

Tham khảo

sửa