Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

анатомический

  1. (Thuộc về) Giải phẫu.
    анатомический атлас — tập hình giải phẫu
    анатомический театр — phòng giải phẫu

Tham khảo

sửa