анатомический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của анатомический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anatomíčeskij |
khoa học | anatomičeskij |
Anh | anatomicheski |
Đức | anatomitscheski |
Việt | anatomitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaанатомический
- (Thuộc về) Giải phẫu.
- анатомический атлас — tập hình giải phẫu
- анатомический театр — phòng giải phẫu
Tham khảo
sửa- "анатомический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)