аналогичный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của аналогичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | analogíčnyj |
khoa học | analogičnyj |
Anh | analogichny |
Đức | analogitschny |
Việt | analogitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaаналогичный
- Tương tự, giống như, như nhau.
- со мной произошёл аналогичный случай — tôi đã gặp trường hợp giống (tương tự) như vậy
Tham khảo
sửa- "аналогичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)