Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

анализ

  1. (Sự, phép) Phân tích; мат. [sự] giải tích.
    анализ крови — [sự] phân tích máu
    сделать анализ крови на... — phân tích máu để...

Tham khảo

sửa