амфибия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của амфибия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | amfíbija |
khoa học | amfibija |
Anh | amfibiya |
Đức | amfibija |
Việt | amphibiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaамфибия gc
- зоол., бот. — lưỡng cư, lưỡng thê
- (самолёт) máy bay lội nước
- (танк, автомобиль и т. п. ) xe lội nước.
Tham khảo
sửa- "амфибия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)