Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

амфибия gc

  1. зоол., бот. — lưỡng cư, lưỡng thê
  2. (самолёт) máy bay lội nước
  3. (танк, автомобиль и т. п. ) xe lội nước.

Tham khảo

sửa